Loose Tube GYFTY Cáp quang sợi không kim loại & không bọc thép 2 lõi
Nguồn gốc | Dongguan Trung Quốc |
---|---|
Hàng hiệu | MingTong |
Chứng nhận | ISO |
Số mô hình | GYFTY |
Số lượng đặt hàng tối thiểu | 20km |
Giá bán | 500-3000RNB/KM |
chi tiết đóng gói | Cuộn gỗ + hộp các tông / cuộn gỗ + bảng gỗ |
Thời gian giao hàng | Nó phụ thuộc vào tình hình thực tế |
Điều khoản thanh toán | L/C, T/T. |
Khả năng cung cấp | 200km/ngày |

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
wechat: 0086 18588475571
Skype: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24 giờ.
xỨng dụng | Viễn thông, Trên không, Ống dẫn, Viễn thông, Mạng | Loại sợi | G652D, G657A1, G657A2 |
---|---|---|---|
Số lượng sợi | 2 sợi | Áo khoác ngoài | Polyetylen (PE) chống tia cực tím và chống ẩm màu đen |
Điểm nổi bật | Cáp sợi quang ống lỏng lẻo, cáp quang 2 lõi, cáp quang không kim loại | Thành viên sức mạnh trung tâm | FRP |
Áo giáp | không bọc thép | Tên | Cáp quang ngoài trời |
Làm nổi bật | Cáp quang sợi ống lỏng GYFTY,GYFTY Cáp quang sợi ngoài,cáp quang sợi gyfty bọc thép |
Ống lỏng không kim loại & không bọc giáp2 lõi GYFTYCáp quang ngoài trời
1. Mô tả
Cấu tạo sản phẩm:
Sợi quang:
2 sợi
Ống lỏng đa sợi chứa gel
Phần tử chịu lực trung tâm:
Nhựa gia cố sợi thủy tinh (FRP).
Vỏ ngoài:
Polyethylene (PE) màu đen chống tia UV
2. Tính năng
- Cấu trúc ống lỏng chứa gel để bảo vệ sợi quang vượt trội.
- Giáp băng thép gợn sóng để bảo vệ cáp khỏi hư hỏng cơ học.
- Thiết kế chống tia UV và chống thấm nước.
3. Thông số kỹ thuật
Loại sợi | G.652 | G.655 | 50/125 um | 62.5/125 um | |
Độ suy hao | 850 nm | <3.0 dB/km | <3.3 dB/km | ||
(+20X) | 1300 nm | <1.0 dB/km | <1.0 dB/km | ||
1310 nm | <0.36 dB/km | <0.40 dB/km | |||
1550 nm | <0.22 dB/km | <0.23 dB/km | |||
Băng thông | 850 nm | >500 MHz-km | >200 Mhz-km | ||
1300 nm | >500 MHz-km | >500 Mhz-km | |||
Khẩu độ số | 0.200±0.015 NA | 0.275±0.015 NA | |||
Bước sóng cắt cáp cc | <1260 nm | <1450 nm |
Sợi quang Số lượng |
(kg/km) (mm) Khối lượng |
(kg/km) Sợi quang tối đa Trên ống |
Số lượng tối đa (Ống + chất độn) |
Tải trọng kéo cho phép (N) |
Khả năng chịu nén cho phép (N/100mm) |
Ngắn hạn Dài hạn |
||
2~36 | 10.2 | 2~36 | 10.2 | |||||
85 | 6 | 6 | 600 | 600 | 1000 | 300 | Lưu ý: | Bảng dữ liệu này chỉ mang tính chất tham khảo, không phải là phần bổ sung cho hợp đồng. Vui lòng liên hệ với bộ phận bán hàng để biết chi tiết. |
100 | 12 | 6 | 600 | 600 | 1000 | 300 | Lưu ý: | Bảng dữ liệu này chỉ mang tính chất tham khảo, không phải là phần bổ sung cho hợp đồng. Vui lòng liên hệ với bộ phận bán hàng để biết chi tiết. |
130 | 12 | 8 | 600 | 600 | 1000 | 300 | Lưu ý: | Bảng dữ liệu này chỉ mang tính chất tham khảo, không phải là phần bổ sung cho hợp đồng. Vui lòng liên hệ với bộ phận bán hàng để biết chi tiết. |
162 | 12 | 10 | 600 | 600 | 1000 | 300 | Lưu ý: | Bảng dữ liệu này chỉ mang tính chất tham khảo, không phải là phần bổ sung cho hợp đồng. Vui lòng liên hệ với bộ phận bán hàng để biết chi tiết. |
204 | 12 | 12 | 600 | 600 | 1000 | 300 | Lưu ý: | Bảng dữ liệu này chỉ mang tính chất tham khảo, không phải là phần bổ sung cho hợp đồng. Vui lòng liên hệ với bộ phận bán hàng để biết chi tiết. |
4.Cấu trúc và hình ảnh sản phẩm